Có 2 kết quả:
争执不下 zhēng zhí bù xià ㄓㄥ ㄓˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄚˋ • 爭執不下 zhēng zhí bù xià ㄓㄥ ㄓˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄚˋ
zhēng zhí bù xià ㄓㄥ ㄓˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to quarrel endlessly
Bình luận 0
zhēng zhí bù xià ㄓㄥ ㄓˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to quarrel endlessly
Bình luận 0